unbelligerent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unbelligerent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unbelligerent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unbelligerent.
Từ điển Anh Việt
unbelligerent
* tính từ
không tham chiến
* danh từ
nước không tham chiến
kẻ không tham chiến