unbeholden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unbeholden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unbeholden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unbeholden.

Từ điển Anh Việt

  • unbeholden

    * tính từ

    không thấy; không trông thấy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unbeholden

    free of moral obligation