unbandage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unbandage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unbandage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unbandage.

Từ điển Anh Việt

  • unbandage

    /'ʌn'bændidʤ/

    * ngoại động từ

    (y học) tháo băng, bỏ băng; tháo thanh bó (xương gãy)