unavertable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unavertable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unavertable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unavertable.
Từ điển Anh Việt
unavertable
* tính từ
không thể ngăn ngừa, không thể phòng ngừa (như) unavertible
unavertable decine: sự sa sút không tránh khỏi