unauthentication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unauthentication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unauthentication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unauthentication.

Từ điển Anh Việt

  • unauthentication

    * danh từ

    sự không xác nhận là đúng

    sự không nhận thực