unattended nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unattended nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unattended giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unattended.
Từ điển Anh Việt
unattended
/'ʌbə'tendid/
* tính từ
không có người đi theo (hầu, giữ, chăm nom, phục dịch)
không chăm sóc, bỏ mặc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unattended
not watched
she dashed out leaving the bar unattended
a fire left unattended
lacking accompaniment or a guard or escort
unattended women
problems unattended with danger
Similar:
neglected: lacking a caretaker
a neglected child
many casualties were lying unattended