unannealed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unannealed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unannealed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unannealed.

Từ điển Anh Việt

  • unannealed

    /'ʌnə'ni:ld/

    * tính từ

    không tôi thấu (thép); không luộc (pha lê)

    (nghĩa bóng) không tôi luyện, không được rèn luyện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unannealed

    Similar:

    brittle: (of metal or glass) not annealed and consequently easily cracked or fractured