unanalyzed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unanalyzed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unanalyzed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unanalyzed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unanalyzed

    not analyzed or broken down for detailed examination

    an unanalyzed compound

    unanalyzed data

    Antonyms: analyzed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).