unadvisable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unadvisable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unadvisable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unadvisable.
Từ điển Anh Việt
unadvisable
/'ʌnəd'vaizəbl/
* tính từ
không nên làm
an unadvisable action: một hành động không nên làm
không khuyên bảo được, ương ngạnh, ngoan cố
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unadvisable
Similar:
inadvisable: not prudent or wise; not recommended
running on the ice is inadvisable
Antonyms: advisable


