unadjusted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unadjusted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unadjusted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unadjusted.
Từ điển Anh Việt
unadjusted
* tính từ
không được dàn xếp
không thích ứng
unadjusted to the circumstances: không thích ứng với hoàn cảnh