unadjusted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unadjusted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unadjusted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unadjusted.

Từ điển Anh Việt

  • unadjusted

    * tính từ

    không được dàn xếp

    không thích ứng

    unadjusted to the circumstances: không thích ứng với hoàn cảnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unadjusted

    not altered to fit certain requirements;

    an unadjusted figure of 8.5 percent

    the unadjusted clock is running fast

    Antonyms: adjusted

    Similar:

    unadapted: not having adapted to new conditions

    several unadjusted refugees