unaddressed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unaddressed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unaddressed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unaddressed.

Từ điển Anh Việt

  • unaddressed

    /'ʌnə'drest/

    * tính từ

    không đề địa chỉ (thư, gói hàng...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unaddressed

    not addressed

    an unaddressed envelope

    Antonyms: addressed