unacquired nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unacquired nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unacquired giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unacquired.

Từ điển Anh Việt

  • unacquired

    /'ʌnə'kwaiəd/

    * tính từ

    bẩm sinh