ultramontanism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ultramontanism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ultramontanism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ultramontanism.
Từ điển Anh Việt
ultramontanism
* danh từ
thuyết giáo hoàng nắm quyền tuyệt đối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ultramontanism
(Roman Catholic Church) the policy that the absolute authority of the church should be vested in the pope