ultraconservative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ultraconservative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ultraconservative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ultraconservative.
Từ điển Anh Việt
ultraconservative
/'ʌltrəkən'sə:vətiv/
* tính từ
bảo thủ cực đoan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ultraconservative
extremely conservative
Similar:
reactionary: an extreme conservative; an opponent of progress or liberalism
Synonyms: extreme right-winger