ultracentrifuge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ultracentrifuge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ultracentrifuge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ultracentrifuge.

Từ điển Anh Việt

  • ultracentrifuge

    * danh từ

    máy siêu ly tâm

    * ngoại động từ

    đưa vào máy siêu ly tâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ultracentrifuge

    a high speed centrifuge used to determine the relative molecular masses of large molecules in high polymers and proteins

    subject to the action of an ultracentrifuge