ukulele nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ukulele nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ukulele giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ukulele.

Từ điển Anh Việt

  • ukulele

    /,ju:kə'leili/

    * danh từ

    (âm nhạc) đàn ghita Ha-oai bốn dây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ukulele

    Similar:

    uke: a small guitar having four strings