ukrainian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ukrainian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ukrainian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ukrainian.
Từ điển Anh Việt
ukrainian
/ju:'kreinjəm/
* tính từ
(thuộc) U-kren
* danh từ
người U-kren
tiếng U-kren
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ukrainian
the Slavic language spoken in the Ukraine
of or relating to or characteristic of Ukraine or its people or culture