ubiquity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ubiquity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ubiquity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ubiquity.

Từ điển Anh Việt

  • ubiquity

    /ju:'bikwitəsnis/ (ubiquity) /ju:'bikwiti/

    * danh từ

    tính có mặt bất cứ nơi nào; tính đồng thời ở khắp mọi nơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet