tympanoplasty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tympanoplasty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tympanoplasty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tympanoplasty.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tympanoplasty

    surgical correction or repair of defects or injuries in the eardrum or the bones of the middle ear

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).