tympanitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tympanitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tympanitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tympanitis.
Từ điển Anh Việt
tympanitis
/,timpə'naitis/
* danh từ
(y học) viêm tai giữa, viêm màng nhĩ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tympanitis
inflammation of the inner ear