tympanites nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tympanites nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tympanites giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tympanites.

Từ điển Anh Việt

  • tympanites

    /,timpə'naiti:z/

    * danh từ

    (y học) sự trướng bụng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tympanites

    distension of the abdomen that is caused by the accumulation of gas in the intestines or the peritoneal cavity