twyer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
twyer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twyer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twyer.
Từ điển Anh Việt
twyer
/twi:'jeə/ (twyer) /'twaiə/
* danh từ
(kỹ thuật) ống gió, ống bễ