two-entry cavity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-entry cavity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-entry cavity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-entry cavity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • two-entry cavity

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hốc hai lối vào