twirlingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

twirlingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twirlingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twirlingly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • twirlingly

    doing twirls

    they had a most twirlingly magnificent time

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).