twelve-month rule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
twelve-month rule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twelve-month rule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twelve-month rule.
Từ điển Anh Việt
Twelve-month rule
(Econ) Quy tắc mười hai tháng.
+ Xem INCOMES POLICY.