tweeny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tweeny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tweeny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tweeny.

Từ điển Anh Việt

  • tweeny

    /'twi:ni/

    * danh từ

    (thông tục) cô sen, người hầu gái (vừa giúp nấu ăn, vừa làm việc vặt trong nhà)