twang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

twang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twang.

Từ điển Anh Việt

  • twang

    /twæɳ/

    * danh từ

    tưng (tiếng búng dây đàn)

    (thông tục) giọng mũi; sự nói giọng mũi

    to speak with a twang: nói giọng mũi

    * động từ

    bật, búng (dây đàn)

    nói giọng mũi; đọc giọng mũi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • twang

    a sharp vibrating sound (as of a plucked string)

    exaggerated nasality in speech (as in some regional dialects)

    Synonyms: nasal twang

    cause to sound with a twang

    He twanged the guitar string

    sound with a twang

    the bowstring was twanging

    twitch or throb with pain

    pluck (strings of an instrument)

    He twanged his bow

    pronounce with a nasal twang