tussive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tussive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tussive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tussive.

Từ điển Anh Việt

  • tussive

    /'tʌsiv/ (tussal) /'tʌsəl/

    * tính từ

    (y học) (thuộc) bệnh ho; do ho