turtler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turtler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turtler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turtler.
Từ điển Anh Việt
turtler
/'tə:tlə/
* danh từ
người câu rùa, người bắt rùa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
turtler
someone whose occupation is hunting turtles