turtle-necked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turtle-necked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turtle-necked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turtle-necked.

Từ điển Anh Việt

  • turtle-necked

    * tính từ

    có cổ cao, có cổ lọ (áo len)