turcoman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turcoman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turcoman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turcoman.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • turcoman

    Similar:

    turkoman: a member of a Turkic people living in Turkmenistan and neighboring areas

    Synonyms: Turkmen

    turkmen: the Turkic language spoken by the Turkoman

    Synonyms: Turkoman

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).