turbot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turbot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turbot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turbot.

Từ điển Anh Việt

  • turbot

    /'tə:bət/

    * danh từ

    (động vật học) cá bơn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • turbot

    * kinh tế

    cá bơn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • turbot

    flesh of a large European flatfish

    a large brownish European flatfish

    Synonyms: Psetta maxima