turbidness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turbidness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turbidness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turbidness.

Từ điển Anh Việt

  • turbidness

    /tə:'biditi/ (turbidness) /'tə:bidnis/

    * danh từ

    tính chất đục

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất dày, tính chất đặc

    (nghĩa bóng) tính chất mập mờ, tính chất lộn xộn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • turbidness

    * kỹ thuật

    độ đục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • turbidness

    Similar:

    turbidity: muddiness created by stirring up sediment or having foreign particles suspended