turbidimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turbidimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turbidimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turbidimeter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • turbidimeter

    * kinh tế

    đục kế

    máy đo độ đục

    * kỹ thuật

    đục kế

    hóa học & vật liệu:

    máy đo bộ đục

    điện lạnh:

    máy đo độ vẩn

    vẩn kế