tufa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tufa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tufa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tufa.

Từ điển Anh Việt

  • tufa

    /'tju:fə/

    * danh từ

    (khoáng chất) Túp ((cũng) tuff)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tufa

    a soft porous rock consisting of calcium carbonate deposited from springs rich in lime

    Synonyms: calc-tufa

    Similar:

    tuff: hard volcanic rock composed of compacted volcanic ash