trouty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trouty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trouty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trouty.

Từ điển Anh Việt

  • trouty

    /'trauti/

    * tính từ

    có nhiều cá hồi (sông)