troutling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

troutling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm troutling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của troutling.

Từ điển Anh Việt

  • troutling

    /'trautlit/ (troutling) /'trautliɳ/

    * danh từ

    cá hồi nhỏ