troponymy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

troponymy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm troponymy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của troponymy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • troponymy

    the semantic relation of being a manner of does something

    the place names of a region or a language considered collectively

    Synonyms: troponomy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).