troop-carrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

troop-carrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm troop-carrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của troop-carrier.

Từ điển Anh Việt

  • troop-carrier

    * danh từ

    tàu bay chuyên chở quân đội