trochleae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trochleae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trochleae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trochleae.

Từ điển Anh Việt

  • trochleae

    /'trɔkliə/

    * danh từ, số nhiều trochleae

    (giải phẫu) ròng rọc