trivium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trivium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trivium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trivium.

Từ điển Anh Việt

  • trivium

    /'triviəm/

    * danh từ, số nhiều trivia

    (sử học) tam khoa (ba khoa dạy ở trường Trung cổ là ngữ pháp, tu từ và lôgic)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trivium

    (Middle Ages) an introductory curriculum at a medieval university involving grammar and logic and rhetoric; considered to be a triple way to eloquence