trivially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trivially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trivially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trivially.
Từ điển Anh Việt
trivially
* phó từ
tầm thường, không đáng kể, ít quan trọng
không có tài cán gì, tầm thường, vô giá trị (người)
thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông thường trái lại với tên khoa học)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trivially
with little effort
we can prove trivially that this theorem is false
in a frivolously trivial manner
trivially motivated requests