triplex-coated particle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
triplex-coated particle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm triplex-coated particle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của triplex-coated particle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
triplex-coated particle
* kỹ thuật
vật lý:
hạt bọc ba cấu tử