trinitytide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trinitytide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trinitytide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trinitytide.

Từ điển Anh Việt

  • trinitytide

    * danh từ

    thời gian nhà thờ giữa ngày chủ nhật sau lễ Phục sinh với tuần lễ trước lễ Giáng sinh