triennially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

triennially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm triennially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của triennially.

Từ điển Anh Việt

  • triennially

    * phó từ

    dài ba năm, lâu ba năm

    ba năm một lần