trichrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trichrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trichrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trichrome.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trichrome
Similar:
trichromatic: having or involving three colors
trichromatic vision
a trichromatic printing process
trichromatic staining is the staining of tissue samples differentially in three colors
tricolor plumage
a tricolor process in photography
Synonyms: tricolor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).