tribulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tribulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tribulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tribulation.
Từ điển Anh Việt
tribulation
/,tribju'leiʃn/
* danh từ
nỗi đau khổ, nỗi khổ cực; sự khổ não
to bear one's tribulations bravely: dũng cảm chịu đựng những nỗi khổ cực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tribulation
Similar:
trial: an annoying or frustrating or catastrophic event
his mother-in-law's visits were a great trial for him
life is full of tribulations
a visitation of the plague
Synonyms: visitation