tressure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tressure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tressure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tressure.

Từ điển Anh Việt

  • tressure

    * danh từ

    dải hẹp trên huy chương chạm hoa