tree-worship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tree-worship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tree-worship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tree-worship.
Từ điển Anh Việt
tree-worship
* danh từ
(tôn giáo) sự thờ cây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tree-worship
Similar:
arborolatry: the worship of trees