treasurer's check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
treasurer's check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm treasurer's check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của treasurer's check.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
treasurer's check
Similar:
cashier's check: a check issued by the officer of a bank on the banks own account (not that of a private person)
cashier's checks are as good as cash
Synonyms: cashier's cheque, treasurer's cheque
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).